Đầu khí chính xác
Độ chính xác cao, độ cứng và đầu khí vuông bền đảm bảo áp suất có thể đạt đến 1.2MPa
Biến tần nam châm vĩnh cửu
VSD khởi động mềm không có tác động hiện tại. Biến tần điều chỉnh tốc độ động cơ tự động, tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ lâu dài;
Nén khí ở nhiệt độ thấp
Nhiệt độ khí nén xả thấp gần bằng nhiệt độ môi trường sau khi được làm mát bằng quạt riêng để đảm bảo điểm sương áp suất thấp Cấu trúc thông minh và vỏ cách âm tiên tiến để giảm tiếng ồn xuống 49dB (A)
Thông số kỹ thuật của máy nén khí cuộn không dầu dòng CMW
Mô hình
|
Công suất động cơ
|
Đang làm việc
sức ép
|
HAM MÊ
|
Tiếng ồn
|
Không khí nén
Đường kính đầu ra
|
Cân nặng
|
Kích thước
|
L × W × H
|
kW
|
HP
|
MPa
|
L / phút
|
cfm
|
dB (A)
|
inch
|
Kilôgam
|
mm
|
CMW2.2-0.8
|
2.2
|
3
|
0,2-0,8
|
255
|
9
|
49 ± 3
|
1 / 2â € ³
|
132
|
670 × 630 × 945
|
CMW3.7-0.8
|
3.7
|
5
|
0,2-0,8
|
415
|
15
|
52 ± 3
|
1 / 2â € ³
|
150
|
720 × 680 × 1050
|
CMW4.4-0.8
|
2,2Ã — 2
|
6
|
0,2-0,8
|
510
|
18
|
52 ± 3
|
1 / 2â € ³
|
150
|
800 × 650 × 1020
|
CMW7.4-0.8
|
3,7 × 2
|
10
|
0,2-0,8
|
830
|
29
|
55 ± 3
|
1â € ³
|
185
|
880 × 720 × 1120
|
CMW11-0.8
|
3,7 × 3
|
15
|
0,2-0,8
|
1245
|
44
|
58 ± 3
|
1â € ³
|
300
|
1450 × 900 × 1150
|
CMW15-0.8
|
3,7 × 4
|
20
|
0,2-0,8
|
1660
|
59
|
61 ± 3
|
1â € ³
|
350
|
1450 × 900 × 1150
|
CMW2.2-1.0
|
2.2
|
3
|
0,2-1,0
|
215
|
7.6
|
49 ± 3
|
1 / 2â € ³
|
132
|
670 × 630 × 945
|
CMW4.5-1.2
|
4.5
|
6
|
0,2-1,0
|
410
|
14.5
|
52 ± 3
|
1 / 2â € ³
|
150
|
720 × 680 × 1050
|
CMW4.4-1.0
|
2,2Ã — 2
|
6
|
0,2-1,0
|
430
|
15
|
52 ± 3
|
1 / 2â € ³
|
150
|
800 × 650 × 1020
|
CMW9-1.0
|
4,5 x 2
|
12
|
0,2-1,0
|
820
|
29
|
58 ± 3
|
1â € ³
|
185
|
880 × 720 × 1120
|
CMW13.5-1.0
|
4,5 x 3
|
18
|
0,2-1,0
|
1230
|
43.3
|
61 ± 3
|
1â € ³
|
300
|
1450 × 900 × 1150
|
CMW18-1.0
|
4,5 x 4
|
25
|
0,2-1,0
|
1640
|
58
|
61 ± 3
|
1â € ³
|
350
|
1450 × 900 × 1150
|
CMW3.0-1.2
|
3
|
5
|
0,2-1,2
|
210
|
7.4
|
49 ± 3
|
1 / 2â € ³
|
135
|
670 × 630 × 945
|
CMW4.5-1.2
|
4.5
|
6
|
0,2-1,2
|
360
|
12.7
|
52 ± 3
|
1 / 2â € ³
|
150
|
720 × 680 × 1050
|
CMW6.0-1.2
|
3 × 2
|
8
|
0,2-1,2
|
420
|
14.8
|
52 ± 3
|
1 / 2â € ³
|
150
|
800 × 650 × 1020
|
CMW9-1.2
|
4,5 x 2
|
12
|
0,2-1,2
|
720
|
25.4
|
58 ± 3
|
1â € ³
|
185
|
880 × 720 × 1120
|
CMW13.5-1.2
|
4,5 x 3
|
18
|
0,2-1,2
|
1080
|
38
|
61 ± 3
|
1â € ³
|
300
|
1450 × 900 × 1150
|
CMW18-1.2
|
4,5 x 4
|
25
|
0,2-1,2
|
1440
|
50.8
|
61 ± 3
|
1â € ³
|
350
|
1450 × 900 × 1150
|
Ghi chú: Công ty có quyền tiếp tục cải tiến công nghệ, mọi thay đổi về dữ liệu sẽ được thông báo trước.
Tải xuống dưới dạng PDF